Có 2 kết quả:

節衣縮食 jié yī suō shí ㄐㄧㄝˊ ㄧ ㄙㄨㄛ ㄕˊ节衣缩食 jié yī suō shí ㄐㄧㄝˊ ㄧ ㄙㄨㄛ ㄕˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to save on food and clothing (idiom); to live frugally

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to save on food and clothing (idiom); to live frugally

Bình luận 0